Có 2 kết quả:

协调 hiệp điều協調 hiệp điều

1/2

hiệp điều

giản thể

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp

hiệp điều

phồn thể

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp